Có 2 kết quả:
恃強欺弱 shì qiáng qī ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄧ ㄖㄨㄛˋ • 恃强欺弱 shì qiáng qī ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄧ ㄖㄨㄛˋ
shì qiáng qī ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄧ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use one's strength to mistreat people (idiom)
(2) to bully
(2) to bully
Bình luận 0
shì qiáng qī ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄧ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use one's strength to mistreat people (idiom)
(2) to bully
(2) to bully
Bình luận 0