Có 2 kết quả:

恃強欺弱 shì qiáng qī ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄧ ㄖㄨㄛˋ恃强欺弱 shì qiáng qī ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄑㄧ ㄖㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to use one's strength to mistreat people (idiom)
(2) to bully

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to use one's strength to mistreat people (idiom)
(2) to bully

Bình luận 0